Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gỗ tạp

Academic
Friendly

Từ "gỗ tạp" trong tiếng Việt có thể được hiểu loại gỗ không chắc chắn, không bền, thường được lấy từ những cây gỗ không phải cây chủ yếu hoặc cây chất lượng thấp. Gỗ tạp thường không được ưa chuộng trong xây dựng hay chế tác đồ nội thất dễ bị mục nát, không chịu được lực lớn tuổi thọ ngắn.

Định nghĩa:
  • Gỗ tạp: loại gỗ không độ bền cao, thường được sử dụng cho những mục đích không yêu cầu chất lượng cao.
dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng: "Chúng ta không nên dùng gỗ tạp để làm khung nhà, không đủ chắc chắn."
  2. Trong sản xuất: "Nhiều nhà sản xuất sử dụng gỗ tạp để làm đồ chơi trẻ em, nhưng điều này có thể gây nguy hiểm chất lượng gỗ không đảm bảo."
  3. Trong đời sống hàng ngày: "Cái bàn này được làm từ gỗ tạp, nên không bền như bàn làm từ gỗ tốt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gỗ tạp" có thể được dùng trong ngữ cảnh so sánh: "Mặc dù gỗ tạp rẻ tiền, nhưng nếu so với gỗ tự nhiên thì không thể được về độ bền."
  • Trong văn viết: "Việc sử dụng gỗ tạp trong xây dựng cần được hạn chế nhằm bảo vệ môi trường tăng cường độ bền cho công trình."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Gỗ tốt" (loại gỗ chắc chắn, bền) từ trái ngược với "gỗ tạp".
  • Từ đồng nghĩa: "Gỗ kém" cũng có thể được sử dụng để chỉ những loại gỗ không đảm bảo chất lượng.
  • Từ gần giống: "Gỗ nhựa" (gỗ tổng hợp) thường được dùng cho những sản phẩm độ bền nhưng không phải gỗ tự nhiên.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gỗ tạp", bạn cần phân biệt rõ ràng với các loại gỗ khác như "gỗ tự nhiên", "gỗ công nghiệp", hay "gỗ quý". Gỗ tạp thường không được sử dụng cho những sản phẩm yêu cầu độ bền cao hoặc tính thẩm mỹ tốt.

  1. Thứ gỗ không chắc, không bền.

Comments and discussion on the word "gỗ tạp"